Chào bạn, khi nhắc đến hội họa Việt Nam qua các thời kỳ, có lẽ bạn sẽ hình dung đến những nét vẽ truyền thống trên lụa, những bức tranh sơn mài óng ánh hay những gam màu rực rỡ của tranh dân gian đúng không? Nền hội họa nước mình có một lịch sử rất lâu đời và đầy biến động, phản ánh chân thực cuộc sống, văn hóa, và tinh thần của người Việt qua hàng nghìn năm. Hôm nay, chúng mình sẽ cùng nhau “du hành” ngược thời gian để khám phá hành trình ấy nhé!
Hội họa cổ điển và truyền thống: Nền móng của bản sắc Việt
Trước khi có sự giao lưu mạnh mẽ với văn hóa phương Tây, hội họa Việt Nam đã tồn tại và phát triển dưới nhiều hình thức, gắn liền với đời sống tâm linh, tín ngưỡng và sinh hoạt của người dân.

Hội họa thời Lý – Trần (Thế kỷ 11 – 14): Nền tảng Phật giáo và sự mềm mại
Thời Lý – Trần là giai đoạn phát triển rực rỡ của Phật giáo, và điều này đã ảnh hưởng rất lớn đến mỹ thuật nói chung và hội họa nói riêng.
- Đặc điểm: Hội họa thời kỳ này chủ yếu gắn liền với kiến trúc đền chùa, miếu mạo. Các bức vẽ thường xuất hiện trên tường, trần nhà, hoặc các vật phẩm thờ cúng. Chủ đề chính là Phật giáo, cảnh giới niết bàn, các vị thần linh, và những hình ảnh mang tính biểu tượng như rồng, phượng, hoa sen.
- Kỹ thuật và chất liệu: Các họa sĩ chủ yếu sử dụng kỹ thuật vẽ trên tường, gốm, gỗ với màu sắc tự nhiên. Các nét vẽ thường mềm mại, uyển chuyển, thể hiện sự thanh thoát và thiền định. Hình ảnh rồng thời Lý với thân hình uốn lượn mềm mại, uyển chuyển là một biểu tượng nổi bật, khác hẳn với rồng Trung Hoa.
- Giá trị: Hội họa thời Lý – Trần thể hiện tinh thần độc lập, tự tôn dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc yếu tố văn hóa từ Trung Quốc và Ấn Độ, tạo nên một bản sắc riêng.
Bạn cứ hình dung những bức bích họa trong các ngôi chùa cổ kính, với những đường nét thanh mảnh và màu sắc trang nhã, đã từng là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của ông cha ta đấy!

Hội họa thời Lê Sơ – Mạc – Lê Trung Hưng (Thế kỷ 15 – 18): Sự chuyển mình của tranh dân gian
Giai đoạn này, đặc biệt là thời Lê Sơ, Nho giáo trở nên thịnh hành, tuy nhiên, các loại hình nghệ thuật dân gian vẫn có sức sống mãnh liệt và phát triển rực rỡ.

- Đặc điểm: Hội họa cung đình có phần trầm lắng hơn, nhưng hội họa dân gian lại nở rộ. Các dòng tranh dân gian như tranh Đông Hồ, tranh Hàng Trống, tranh Kim Hoàng ra đời và phát triển mạnh mẽ, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân.
- Chủ đề: Tranh dân gian phản ánh trực tiếp đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán, tín ngưỡng, và những ước mơ giản dị của người lao động. Các chủ đề phổ biến như “Đám cưới chuột”, “Hứng dừa”, “Mục đồng thổi sáo”, hay các tranh thờ cúng, tranh chúc tụng.
- Kỹ thuật và chất liệu:
- Tranh Đông Hồ: Đặc trưng bởi kỹ thuật in khắc gỗ thủ công, màu sắc được làm từ nguyên liệu tự nhiên (như màu vàng từ hoa điệp, đỏ từ đất son, đen từ than lá tre), giấy điệp lấp lánh. Nét vẽ thường chắc khỏe, bố cục đơn giản nhưng giàu biểu cảm.
- Tranh Hàng Trống: Kết hợp giữa in nét đen và tô màu thủ công, màu sắc tươi sáng hơn Đông Hồ, thường vẽ trên giấy dó. Đề tài đa dạng hơn, từ tranh thờ, tranh tố nữ đến tranh sinh hoạt.
- Tranh Kim Hoàng: Cũng sử dụng kỹ thuật in khắc ván rồi tô màu, nhưng nét in thường mảnh và màu sắc tươi tắn, thanh nhã hơn Đông Hồ.
- Giá trị: Tranh dân gian không chỉ là tác phẩm nghệ thuật mà còn là tài liệu quý giá về văn hóa, lịch sử và tâm hồn Việt. Nó mang đậm tính nhân bản và tinh thần dân tộc.
Mình nhớ hồi còn bé, cứ Tết đến là nhà nào cũng có vài bức tranh Đông Hồ treo tường, vừa rực rỡ, vừa mang ý nghĩa may mắn, no đủ. Đó chính là những “tác phẩm nghệ thuật” đầu tiên mà mình được tiếp xúc đấy!
Hội họa thời Nguyễn (Thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20): Giao thoa và sự tinh tế
Thời Nguyễn là triều đại phong kiến cuối cùng, chứng kiến sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ giữa truyền thống và những yếu tố mới.
- Đặc điểm: Hội họa cung đình phát triển mạnh mẽ hơn, tập trung vào việc trang trí cung điện, lăng tẩm, miếu thờ với các hình ảnh rồng, phượng, hoa lá cách điệu, mang tính biểu tượng cao.
- Chất liệu và kỹ thuật: Tranh tường, tranh kính (tranh gương), tranh vẽ trên lụa và giấy được phát triển. Kỹ thuật chạm khắc gỗ, khảm sành sứ cũng đạt đến đỉnh cao. Tranh kính, với đặc điểm trong suốt và rực rỡ, là một nét đặc trưng của thời kỳ này.
- Ảnh hưởng: Có sự tiếp thu yếu tố Trung Hoa và một phần từ phương Tây qua các hoạt động giao thương, nhưng vẫn giữ được nét tinh tế, uyển chuyển của nghệ thuật Việt Nam.
Hội họa cận đại và hiện đại: Bước chuyển mình mạnh mẽ
Thế kỷ 20 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử hội họa Việt Nam với sự ra đời của Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương.
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (1925 – 1945): Cầu nối Đông – Tây
Sự thành lập Trường Cao đẳng Mỹ thuật Đông Dương (nay là Đại học Mỹ thuật Việt Nam) do người Pháp sáng lập là dấu mốc quan trọng, mở ra kỷ nguyên mới cho hội họa Việt Nam.
- Đặc điểm: Đây là nơi đào tạo các họa sĩ Việt Nam theo phương pháp và kỹ thuật hội họa phương Tây (sơn dầu, sơn khắc, lụa, bột màu…). Đồng thời, các giáo sư người Pháp cũng khuyến khích học sinh khám phá và phát huy các chất liệu truyền thống của Việt Nam như sơn mài, lụa.
- Kết quả: Sự kết hợp giữa kỹ thuật phương Tây và chất liệu, chủ đề truyền thống đã tạo ra một thế hệ họa sĩ tài năng, hình thành nên bản sắc của mỹ thuật hiện đại Việt Nam. Các tác phẩm trong giai đoạn này thường mang vẻ đẹp lãng mạn, thanh tao, khắc họa chân dung thiếu nữ, phong cảnh làng quê, cuộc sống đời thường.
- Họa sĩ tiêu biểu:
- Nguyễn Gia Trí: “Cha đẻ của tranh sơn mài tân thời Việt Nam”. Ông đã nâng tầm tranh sơn mài từ thủ công trang trí lên thành một loại hình nghệ thuật đỉnh cao, với những bức tranh nhiều lớp sơn, lộng lẫy và đầy chiều sâu. Tác phẩm nổi tiếng như “Vườn xuân Trung Nam Bắc”.
- Tô Ngọc Vân: Nổi tiếng với những bức tranh lụa và sơn dầu khắc họa vẻ đẹp thanh lịch, duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam. Tác phẩm “Thiếu nữ bên hoa huệ”, “Hai thiếu nữ và em bé” đã trở thành biểu tượng.
- Nguyễn Phan Chánh: Bậc thầy của tranh lụa, với những tác phẩm mang đậm hơi thở cuộc sống nông thôn, khắc họa hình ảnh người phụ nữ và trẻ em một cách chân thực, đầy tình cảm.
- Trần Văn Cẩn: Họa sĩ đa tài với nhiều chất liệu, nổi bật là bức “Em Thúy” – bức chân dung thiếu nữ đầy hồn nhiên, trong sáng.
- Bùi Xuân Phái: Dù thuộc thế hệ sau, nhưng ông cũng là một trong những họa sĩ tiêu biểu, nổi tiếng với những bức tranh về “Phố Phái” – Phố cổ Hà Nội với những nét vẽ phóng khoáng, đầy chất tự sự.
Mình nhớ lần đầu tiên xem tranh “Thiếu nữ bên hoa huệ” của Tô Ngọc Vân, mình đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của cô gái trong tranh. Cứ như là cả một câu chuyện đang được kể qua những nét vẽ vậy.
Hội họa thời kháng chiến (1945 – 1975): Nghệ thuật vì Tổ quốc
Trong những năm chiến tranh gian khổ, hội họa Việt Nam trở thành một vũ khí tinh thần quan trọng, phục vụ công cuộc kháng chiến.
- Đặc điểm: Đề tài chính là người lính, công nhân, nông dân, hình ảnh Bác Hồ, các cảnh chiến đấu, lao động sản xuất. Nghệ sĩ dùng cọ để ghi lại những khoảnh khắc lịch sử, phản ánh tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường của dân tộc.
- Kỹ thuật và chất liệu: Các họa sĩ sử dụng nhiều chất liệu khác nhau như sơn dầu, lụa, màu nước, ký họa, đặc biệt là tranh khắc gỗ với tính tuyên truyền cao.
- Họa sĩ tiêu biểu:
- Tô Ngọc Vân: Dù hy sinh trong chiến dịch Điện Biên Phủ, ông vẫn để lại những tác phẩm ký họa quý giá về cuộc sống kháng chiến như “Đèo Mây”, “Thôn Đọi”.
- Nguyễn Sáng: Nổi tiếng với các tác phẩm sơn mài và sơn dầu về đề tài chiến tranh và cách mạng như “Kết nạp Đảng ở Điện Biên Phủ”, “Thành đồng Tổ quốc”.
- Huỳnh Văn Gấm: Với tác phẩm “Trái tim và nòng súng” khắc họa hình ảnh người phụ nữ Nam Bộ kiên cường.
Những bức tranh thời kháng chiến không chỉ là tác phẩm nghệ thuật, mà còn là những bằng chứng lịch sử sống động, kể lại câu chuyện về một giai đoạn đầy máu lửa của dân tộc.
Hội họa thời kỳ Đổi mới và đương đại (Từ 1986 đến nay): Tự do và đa dạng
Với chính sách Đổi mới, hội họa Việt Nam có cơ hội cởi mở, giao lưu nhiều hơn với thế giới, đồng thời các nghệ sĩ được tự do hơn trong sáng tạo.
- Đặc điểm:
- Đa dạng về phong cách và trường phái: Các họa sĩ không còn bị ràng buộc bởi những quy tắc cứng nhắc mà tự do thử nghiệm với nhiều phong cách khác nhau: từ hiện thực, lãng mạn, biểu hiện, trừu tượng, đến siêu thực, Pop Art, sắp đặt, trình diễn…
- Chủ đề phong phú: Bên cạnh những đề tài truyền thống, các họa sĩ còn khám phá những vấn đề xã hội đương đại, những trăn trở cá nhân, bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- Tiếp tục phát huy chất liệu truyền thống: Sơn mài và lụa vẫn là thế mạnh của hội họa Việt Nam, nhưng được các nghệ sĩ khám phá và thể hiện theo những cách mới mẻ, hiện đại hơn.
- Sự xuất hiện của nghệ sĩ trẻ: Nhiều tài năng trẻ với tư duy mới lạ đã mang đến một làn gió mới cho nền mỹ thuật nước nhà.
- Họa sĩ tiêu biểu:
- Nguyễn Tư Nghiêm: Một trong “tứ trụ” của hội họa hiện đại Việt Nam (Nghiêm – Liên – Sáng – Phái), nổi tiếng với phong cách đặc trưng, lấy cảm hứng từ văn hóa dân gian và Phật giáo.
- Dương Bích Liên: Với những bức tranh lụa và sơn dầu khắc họa chân dung phụ nữ đầy tâm trạng.
- Thành Chương: Nổi tiếng với việc đưa các yếu tố dân gian, tín ngưỡng vào tranh với màu sắc mạnh mẽ, bố cục độc đáo.
- Đỗ Quang Em: Chuyên vẽ tĩnh vật và chân dung với phong cách siêu thực, tỉ mỉ và đầy ám ảnh.
- Lê Thiết Cương: Họa sĩ có phong cách tối giản, sử dụng hình ảnh và màu sắc để gợi mở nhiều ý nghĩa.
- Và nhiều nghệ sĩ đương đại khác đang nỗ lực đưa tên tuổi hội họa Việt Nam vươn ra thế giới.
Mình thấy, hội họa thời kỳ Đổi mới như một khu vườn trăm hoa đua nở vậy, mỗi nghệ sĩ là một bông hoa với vẻ đẹp và hương sắc riêng, tạo nên sự phong phú và sống động cho nền nghệ thuật Việt Nam.
Tương lai của hội họa Việt Nam
Hội họa Việt Nam ngày nay vẫn đang trên đà phát triển và hội nhập. Các nghệ sĩ Việt không ngừng tìm tòi, sáng tạo, kết hợp tinh hoa truyền thống với hơi thở đương đại để tạo ra những tác phẩm có giá trị. Chúng ta có thể thấy những tác phẩm Việt xuất hiện nhiều hơn tại các triển lãm quốc tế, các sàn đấu giá danh tiếng, khẳng định vị trí của mình trên bản đồ nghệ thuật thế giới.
Dù trải qua bao thăng trầm lịch sử, hội họa Việt Nam vẫn luôn giữ được cái “hồn” riêng, là tấm gương phản chiếu những giá trị văn hóa, tinh thần và nghị lực của con người Việt Nam. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có một cái nhìn tổng quan và yêu mến hơn về hội họa Việt Nam qua các thời kỳ nhé!